FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Mendiseca

17.4.1985(39) 182cm 79Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM58
RM51
RB59
RWB58
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
63
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
53
Lực sút
33
Đánh đầu
56
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
42
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16