FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Pervan

7.1.1994(30) 180cm 76Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM46
RM49
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
43
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11