FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Wilson

25.4.1995(29) 176cm 67Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM43
RM50
RB41
RWB43
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
32
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
33
Sút xa
32
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16