FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Ledesma

15.9.1996(28) 188cm 70Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB27
CB24
SW24
GK51
Sức mạnh
47
Thể lực
49
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
53
Khéo léo
31
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
19
Đánh đầu
21
Sút xa
15
Vô-lê
19
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
14
Phản ứng
48
Quyết đoán
22
TM phát bóng
49
TM đổ người
59
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
53