FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stian Christensen

13.3.1996(28) 185cm 71Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM25
RM24
RB23
RWB24
CB23
SW23
GK47
Sức mạnh
41
Thể lực
30
Tăng tốc
33
Tốc độ
34
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Kèm người
13
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
20
Penalty
32
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
15
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
50
TM đổ người
49
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
48