FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guy Smith

8.3.1996(28) 180cm 75Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM53
CDM50
RM54
RB48
RWB49
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
40
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
47
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15