FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Martinovic

30.5.1996(28) 180cm 75Kg
ST33
RW32
CF31
RF31
CAM30
CM31
CDM38
RM33
RB43
RWB41
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
31
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
38
Đánh đầu
44
Sút xa
19
Vô-lê
17
Sút xoáy
27
Đá phạt
23
Penalty
40
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
27
Phản ứng
42
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12