FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damiano Machin

24.3.1993(31) 171cm 73Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM46
CDM37
RM52
RB38
RWB39
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
39
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
65
Chuyền dài
29
Lực sút
42
Đánh đầu
48
Sút xa
63
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12