FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejander Gonzado

16.6.1992(32) 175cm 73Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM58
RM58
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
81
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15