FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Atain Barrajas

14.7.1989(35) 185cm 83Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB27
CB26
SW25
GK59
Sức mạnh
61
Thể lực
47
Tăng tốc
40
Tốc độ
40
Nhảy
51
Khéo léo
32
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
20
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
14
Phản ứng
60
Quyết đoán
20
TM phát bóng
54
TM đổ người
59
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
60