FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Pedro Anzor

24.6.1994(30) 170cm 66Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM37
RM56
RB37
RWB41
CB29
SW29
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
17
Rê bóng
65
Giữ bóng
59
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
45
Đánh đầu
41
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9