FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlos Moreno

20.9.1996(28) 174cm 67Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM35
RM48
RB37
RWB39
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
44
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
42
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
27
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
45
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11