FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Lo

3.9.1997(26) 162cm 56Kg
ST40
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM42
CDM43
RM42
RB43
RWB43
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
46
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
53
Khéo léo
48
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
50
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
32
Chuyền dài
46
Lực sút
42
Đánh đầu
39
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
35
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
40
Phản ứng
43
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16