FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Etienne Scholz

3.8.1993(30) 178cm 74Kg
ST43
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM48
CDM48
RM48
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
43
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11