FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolo Pozzebon

3.5.1997(27) 180cm 74Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM33
RM44
RB33
RWB34
CB31
SW32
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
59
Khéo léo
47
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
48
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
58
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15