FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Dobson

15.11.1997(27) 180cm 73Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM32
CDM38
RM33
RB41
RWB39
CB42
SW42
GK14
Sức mạnh
49
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
44
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
42
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
35
Đánh đầu
44
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
26
Penalty
31
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
31
Phản ứng
40
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10