FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kisimba Kisimba

23.10.1997(27) 174cm 75Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM43
CDM45
RM44
RB45
RWB45
CB45
SW44
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
47
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
49
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
39
Tranh bóng
46
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
39
Đánh đầu
42
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
35
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
44
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10