FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Walsh

22.7.1997(26) 186cm 80Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM40
RM34
RB42
RWB41
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
44
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
43
Rê bóng
27
Giữ bóng
33
Kèm người
44
Tranh bóng
42
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
35
Lực sút
32
Đánh đầu
43
Sút xa
19
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11