FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Burgess

16.1.1995(29) 185cm 70Kg
ST42
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM43
CDM39
RM46
RB42
RWB43
CB36
SW34
GK19
Sức mạnh
34
Thể lực
42
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
36
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
32
Rê bóng
42
Giữ bóng
40
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
39
Chuyền dài
38
Lực sút
30
Đánh đầu
28
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11