FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Escobar

24.8.1995(29) 168cm 67Kg
ST44
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM46
CDM37
RM50
RB37
RWB39
CB31
SW30
GK16
Sức mạnh
34
Thể lực
42
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
41
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
33
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10