FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Richards

30.12.1996(27) 185cm 72Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM26
RB27
RWB27
CB25
SW24
GK45
Sức mạnh
49
Thể lực
52
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
37
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
19
Rê bóng
20
Giữ bóng
18
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
18
Chuyền dài
19
Lực sút
25
Đánh đầu
21
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
28
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
18
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
41
TM đổ người
48
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
38
TM phản xạ
50