FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Rosas

6.8.1993(31) 186cm 78Kg
ST53
RW47
CF50
RF50
CAM48
CM44
CDM38
RM46
RB37
RWB38
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
55
Tăng tốc
45
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
58
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16