FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Glenn Bijl

13.7.1995(29) 184cm 76Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM40
CM42
CDM49
RM44
RB53
RWB53
CB52
SW51
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
25
Chuyền dài
34
Lực sút
39
Đánh đầu
39
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
30
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13