FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Estrada

30.5.1996(28) 185cm 75Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM25
RM25
RB27
RWB27
CB25
SW25
GK44
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
55
Khéo léo
36
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
23
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
28
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
18
Phản ứng
50
Quyết đoán
17
TM phát bóng
39
TM đổ người
50
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
38
TM phản xạ
47