FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matty Allan

17.1.1996(28) 180cm 69Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM42
RM34
RB45
RWB43
CB48
SW47
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
28
Kèm người
47
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
23
Chuyền dài
31
Lực sút
39
Đánh đầu
48
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11