FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Trauco

3.7.1992(32) 175cm 62Kg
ST45
RW52
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM57
RM54
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
38
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
42
Đá phạt
26
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11