FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josimar Atoche

29.9.1989(35) 178cm 81Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM54
CDM59
RM51
RB57
RWB58
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
21
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
56
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14