FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Cedron

6.10.1993(31) 172cm 68Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM50
RM60
RB51
RWB53
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
40
Khéo léo
55
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
35
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
42
Tranh bóng
32
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
53
Penalty
57
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11