FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Velarde

3.7.1990(34) 182cm 71Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM59
RM61
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
53
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
57
Tranh bóng
53
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
51
Chuyền dài
64
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
66
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11