FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Milton

26.11.1996(27) 188cm 76Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB27
CB25
SW25
GK45
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
40
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
32
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
20
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
29
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
46
Quyết đoán
22
TM phát bóng
45
TM đổ người
47
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
48