FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Gerrard

6.9.1997(27) 178cm 78Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM46
RM51
RB49
RWB49
CB45
SW45
GK14
Sức mạnh
45
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
49
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
40
Tranh bóng
48
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
42
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
48
Penalty
45
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
42
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12