FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Terell Thomas

13.10.1997(27) 183cm 71Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM49
RM47
RB51
RWB51
CB50
SW49
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
29
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15