FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erwin Koffi

10.1.1995(29) 179cm 78Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM36
RM51
RB37
RWB39
CB33
SW32
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
49
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
45
Chuyền dài
38
Lực sút
49
Đánh đầu
40
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
34
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14