FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Canga

15.6.1995(29) 180cm 69Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM39
CM44
CDM55
RM41
RB54
RWB52
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
46
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
31
Giữ bóng
40
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
25
Chuyền dài
51
Lực sút
39
Đánh đầu
61
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16