FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamilton Piedra

20.2.1993(31) 182cm 78Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB26
SW25
GK56
Sức mạnh
50
Thể lực
48
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
14
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
60
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
61