FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reiss Greenidge

10.8.1996(28) 196cm 80Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM45
RM37
RB47
RWB45
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
38
Kèm người
52
Tranh bóng
51
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
28
Chuyền dài
32
Lực sút
42
Đánh đầu
54
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
37
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16