FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alassane Diallo

19.2.1995(29) 176cm 60Kg
ST50
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM57
RM55
RB54
RWB55
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
49
Đánh đầu
35
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9