FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Urra

6.10.1995(29) 176cm 71Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM44
CM43
CDM40
RM46
RB41
RWB42
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
44
Giữ bóng
39
Kèm người
37
Tranh bóng
36
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
47
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16