FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Massey

23.12.1996(27) 178cm 65Kg
ST40
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM42
CDM44
RM46
RB47
RWB47
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
33
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
44
Rê bóng
55
Giữ bóng
49
Kèm người
42
Tranh bóng
46
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
23
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
38
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10