FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gyula Forro

6.6.1988(36) 173cm 74Kg
ST55
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM57
RM55
RB59
RWB59
CB59
SW58
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
35
Đá phạt
22
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
33
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16