FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Urquiza

10.6.1992(32) 181cm 78Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM34
CM37
CDM46
RM37
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
38
Giữ bóng
37
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
27
Chuyền dài
34
Lực sút
39
Đánh đầu
54
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
22
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13