FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gyrano Kerk

2.12.1995(28) 176cm 68Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM50
CM43
CDM36
RM53
RB39
RWB42
CB35(+1)
SW34
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
49
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
21
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
50
Chuyền dài
34
Lực sút
59
Đánh đầu
37
Sút xa
33
Vô-lê
51
Sút xoáy
57
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16