FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corie Andrews

20.9.1997(27) 180cm 64Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM33
RM49
RB37
RWB38
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
80
Tốc độ
80
Nhảy
47
Khéo léo
77
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
20
Rê bóng
53
Giữ bóng
47
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
56
Chuyền dài
38
Lực sút
46
Đánh đầu
37
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
48
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
46
Quyết đoán
29
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12