FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Mertens

12.1.1995(29) 182cm 69Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM46
CM47
CDM49
RM48
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
51
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
24
Chuyền dài
49
Lực sút
35
Đánh đầu
48
Sút xa
32
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15