FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Quinones

15.8.1995(29) 180cm 75Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM33
RM44
RB33
RWB34
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
48
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
45
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
52
Chuyền dài
30
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
59
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11