FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Collins

9.9.1996(28) 181cm 76Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM44
CDM44
RM44
RB42
RWB43
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
35
Rê bóng
40
Giữ bóng
42
Kèm người
37
Tranh bóng
40
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
39
Chuyền dài
48
Lực sút
43
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
44
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11