FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oskar Engstrom

22.7.1997(27) 179cm 75Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM49
RM48
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
46
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
36
Chuyền dài
48
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
41
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12