FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis de la Hoz

27.10.1989(35) 178cm 78Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM35
RM49
RB37
RWB37
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
38
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
38
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14