FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Ageev

22.5.1996(28) 164cm 59Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM47
CDM38
RM52
RB41
RWB43
CB34
SW34
GK14
Sức mạnh
31
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
45
Khéo léo
53
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
33
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
66
Đánh đầu
41
Sút xa
47
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
58
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
34
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9