FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Ugo

24.4.1997(27) 188cm 80Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM40
RM32
RB44
RWB41
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
51
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
42
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
31
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
29
Lực sút
39
Đánh đầu
47
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
25
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
24
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16